Có 2 kết quả:

遗传 di truyền遺傳 di truyền

1/2

di truyền

giản thể

Từ điển phổ thông

di truyền

di truyền

phồn thể

Từ điển phổ thông

di truyền

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Để lại cho người sau, nói về con cháu tiếp nhận huyết thống, tính tình, bệnh hoạn của ông bà cha mẹ để lại ( inheritance ).